--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chín suối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chín suối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín suối
+
Nether regions, hades
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
chín suối
:
Nether regions, hades
+
kính viễn vọng
:
Telescope
+
ngâm khúc
:
Elegy
+
phá hại
:
to min, to ravagesâu phá hại mùa màngPests has mined the harvest
+
niềm tây
:
Inmost feelings, personal considerationsThổ lộ niềm tâyTo pour out one's inmost feelings